Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
蹉跌 sa điệt
1
/1
蹉跌
sa điệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sảy chân, trượt chân — Chỉ lỗi lầm ngoài ý muốn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ky thê kỷ muộn - 羈棲紀悶
(
Phan Huy Ích
)
•
Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖
(
Kỷ Quân
)
Bình luận
0