Có 1 kết quả:

蹉跌 sa điệt

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sảy chân, trượt chân — Chỉ lỗi lầm ngoài ý muốn.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0